--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
chụp đèn
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
chụp đèn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chụp đèn
+
Chimney (of lamps)
Lượt xem: 464
Từ vừa tra
+
chụp đèn
:
Chimney (of lamps)
+
consolidative
:
có xu hướng hợp nhất, củng cố, thống nhất
+
sửa chữa
:
to repair, to correct
+
teratology
:
quái thai học
+
nổi bật
:
Be brought in relief, stand out in reliefLàm nổi bậtTo set offCái mũ to làm nổi bật khuôn mặt nhỏThe large hat sets off the little face